Mô tả sản phẩm:
Switch Dlink Smart DGS-1100-18
– 16 cổng RJ45 10/100/1000 BASE-TX + 2 cổng 10/100/1000BASE-T-SFP.
– Hiệu suất tiết kiệm điện năng: Các thiết bị switch theo dõi tình trạng liên kết của mỗi cổng sẽ giảm điện năng tiêu thụ.
– Dễ dàng triển khai: Hỗ trợ tiện ích trực quan Client-based và 1 giao diện quản lý dựa trên web.
– Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
– Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
– Cấu hình giao diện Web, MDI/MDX.
– Nguồn điện: 100 – 240VAC, 50 – 60 Hz.
– Kích thước: 280 x 180 x 44mm
– Trọng lượng: 1.56 kg.
Mô tả chi tiết | ||||
Port Standard & Functions | IEEE 802.3 compliant | |||
IEEE 802.3u compliant | ||||
IEEE 802.3ab compliant | ||||
Supports half/full-duplex operation (full/half at 10/100 Mbps, full at 1000 Mbps) | ||||
Auto-negotiation | ||||
Auto MDI/MDIX | ||||
IEEE 802.3x Flow Control supports Full-Duplex mode | ||||
IEEE 802.3az compliant | ||||
Number of Ports | 16 10/100/1000 Mbps | |||
2 SFP 1000 Mbps | ||||
Performance Switching Capacity | 36Gbps | |||
Max. Forwarding Rate | 26.79 Mpps | |||
MAC Address Table Size | 8K Entries | |||
Packet Buffer | 1.5Mbits | |||
Flash Memory | 8Mbyte | |||
Power Consumption | Maximum: 14.88 watts | |||
Operating Temperature | -5 to 50ºC (23 to 122ºF) | |||
Storage Temperature | -40 to 70ºC (-40 to 158ºF) | |||
Operating Humidity | 5% to 95% non-condensing | |||
Storage Humidity | 0% to 95% non-condensing | |||
Certifications | FCC Class A | |||
CE Class A | ||||
VCCI Class A | ||||
C-Tick | ||||
ICES-003 | ||||
BSMI | ||||
CCC | ||||
VLAN | Port-based VLAN | |||
802.1Q Tagged VLAN | ||||
Auto Surveillance VLAN | ||||
Voice VLAN | ||||
Management VLAN | ||||
Asymmetric VLAN | ||||
VLAN Group: Supports 128 static VLAN groups. Max. 4094 VIDs | ||||
QoS | 802.1p Quality of Service | |||
4 queues per port | ||||
Queue Handling: Strict; Weighted Round Robin (WRR) | ||||
Port-based Bandwidth Control (Rate Limiting): Ingress: 8 Kbps; Egress: 64Kbps | ||||
Security | D-Link Safeguard | |||
Traffic Segmentation | ||||
Broadcast/ Multicast/ Unknown Unicast Storm Control | ||||
DoS Attack Prevention | ||||
SSL | ||||
Management | Web-based GUI (Supports IPv4/IPv6) | |||
D-Link Network Assistant Utility | ||||
Dimensions | 280 x 180 x 44mm | |||
Weight | 1.56 kg | |||