THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Hỗ trợ 1E1, 2 FXO, 2 FXS
– Hỗ trợ 2 cổng mạng 10/100/1000 Mbps, PoE
– Hỗ trợ 1 cổng E1 với 30 cuộc gọi đồng thời (chuẩn kết nối T1/ E1…)
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB và thẻ nhớ SD
– Tích hợp sẵn 2 cổng PSTN, 2 analog Phone/ Fax và 2.000 máy lẻ SIP, không giới hạn SIP Trunk
– Hỗ trợ từ 200 cuộc gọi đồng thời
– Hỗ trợ ghi âm nội dung cuộc gọi
– Tích hợp 65 phòng họp hội nghị lên tới 30 người họp thoại Voice và Video
– Tự động cấp acconut cho điện thoại IP, Video IP, ATA, …
– Đầu cuối cho phép sử dụng với bất kỳ điện thoại IP SIP
– Hỗ trợ nhiều tính năng: Call park và pickup, call queue, ACD, intercom và paging, ring group, disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn, Personal music-on-hold, branch office system
– Web quản lý hệ thống từ mọi nơi.
Đặc tính kỹ thuật
Analog Telephone FXS Ports | 2 RJ11 |
PSTN Line FXO Ports | 2 RJ11 |
T1/ E1/ J1 Interface | 1 RJ45 |
Network Interface | Dual Gigabit ports |
NAT Router | Yes |
Peripheral Ports | USB, SD |
LED indicators | Power 1/2, PoE, USB, SD, T1/E1/J1, FXS 1/2, LAN, WAN, Cluster Heartbeat |
LCD Display | 128 x 32 dot matrix graphic LCD with DOWN and OK buttons |
Reset Switch | Yes, long press for factory reset and short press for reboot |
Voice-over-Packet Capabities | LEC with NLP Packetized Voice Protocol Unit, 128ms-tail-length carrier grade Line Echo Cancellation, |
Dynamic Jitter Buffer, Modem detection & auto-switch to G.711 | |
Voice and Fax Codecs | G.711 A-law/U-law, G.722, G.723.1 5.3K/6.3K, G.726, G.729A/B, iLBC, GSM, AAL2-G.726-32, ADPCM; T.38 |
Video Codecs | H.264, H.263, H263+ |
QoS | Layer 3 QoS, Layer 2 QoS |
DTMF Methods | In Audio, RFC2833, and SIP INFO |
Digital Signaling | PRI, SS7, MFC/R2 |
Network Protocols | TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, SSH, HTTP/HTTPS, PPPoE, |
SIP (RFC3261), STUN, SRTP, TLS, LDAP | |
Disconnect Methods | Call Progress Tone, Polarity Reversal, Hook Flash Timing, Loop Current Disconnect, Busy Tone |
Media Encryption | SRTP, TLS, HTTPS, SSH |
Universal Power Supply | Input: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz; Output: DC+12V, 1.5A |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class B, Part 68 |
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1, TBR21, RoHS | |
A-TICK: AS/NZS CISPR 22 Class B, AS/NZS CISPR 24, AS/NZS 60950, AS/ACIF S002 | |
ITU-T K.21 (Basic Level); UL 60950 (power adapter) | |
T1: TIA-968-B Section 5.2.4 | |
E1: TBR12/TBR13, E1: AS/ACIF | |
Environmental | Operating: 32 – 113°F / 0 ~ 45°C, Humidity: 10 – 90% (non-condensing) |
Storage: 14 – 140°F / -10 ~ 60°C, Humidity: 10 – 90% (non-condensing) | |
Dimensions | 440 x 185 x 44 mm |
Weight | 2.165 kg |