Cisco ASA5525-FPWR-K9 ASA 5525-X with FirePOWER, 8GE data, 3DES/AES, SSD
Cisco ASA ASA5525-FPWR-K9 với dịch vụ FirePOWER là tường lửa thế hệ mới – next-generation firewall (NGFW) của Cisco, có chức năng IPS, mang đến các dịch vụ bảo mật tập trung vào mối đe dọa đặc biệt. Cisco ASA ASA5525-FPWR-K9 bảo vệ toàn diện hệ thống mạng khỏi các mối đe dọa đã biết và nâng cao, bao gồm bảo vệ chống lại các cuộc tấn công phần mềm độc hại được nhắm mục tiêu và liên tục.
Cisco ASA ASA5525-FPWR-K9 là dòng firewall tầm trung, được sử dụng cho các doanh nghiệp hoặc các chi nhánh với nhiều phòng ban.
Cisco ASA5525-FPWR-K9 là tường lửa trạng thái cấp doanh nghiệp được triển khai rộng rãi nhất trên thế giới. Cisco ASA5525-FPWR-K9 với dịch vụ FirePOWER có các tính năng toàn diện sau:
- Hỗ trợ VPN Site-to-site và remote access VPN, cung cấp khả năng truy cập hiệu suất cao, bảo mật cao và tính sẵn sàng cao để giúp đảm bảo tính liên tục của doanh nghiệp.
- Khả năng hiển thị và kiểm soát ứng dụng chi tiết (AVC) hỗ trợ hơn 4.000 lớp ứng dụng và các hoạt động dựa trên các chính sách phát hiện mối đe dọa xâm nhập (IPS) phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả bảo mật.
- Cung cấp khả năng ngăn chặn mối đe dọa và nhận thức đầy đủ về người dùng, cơ sở hạ tầng, ứng dụng và nội dung để phát hiện các mối đe dọa.
- Lọc URL và danh mục, cung cấp cảnh báo toàn diện và kiểm soát lưu lượng truy cập web và thực thi chính sách trên hàng trăm triệu URL trong hơn 80 danh mục.
- AMP cung cấp cung cấp các cơ chế phát hiện phần mềm đọc hại, sandbox, với tổng chi phí sở hữu thấp và giá trị bảo vệ cao cấp giúp bạn khám phá, hiểu và ngăn chặn phần mềm độc hại và các mối đe dọa mới bị các lớp bảo mật khác bỏ qua.
Thông số kỹ thuật Firewall Cisco ASA5525-FPWR-K9
Capabilities and Capacities | |
Throughput: Application Control (AVC) |
1,100 Mbps |
Throughput: Application Control (AVC) and IPS |
650 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 500,000 |
Maximum New Connections per second | 20,000 |
Supported applications | More than 3,000 |
URL categories | 80+ |
Number of URLs categorized | More than 280 million |
Centralized configuration, logging, monitoring, and reporting | Multi-device Cisco Security Manager (CSM) and Cisco Firepower Management Center |
On-Device Management | ASDM (version 7.3 or higher required) |
Features and Capacities | |
Stateful inspection throughput (maximum) | 2 Gbps |
Stateful inspection throughput (multiprotocol) | 1 Gbps |
Triple Data Encryption Standard/Advanced Encryption Standard (3DES/AES) VPN throughput | 300 Mbps |
Users/nodes | Unlimited |
IPsec site-to-site VPN peers | 750 |
Cisco AnyConnect Plus/Apex VPN maximum simultaneous connections | 750 |
Virtual interfaces (VLANs) | 200 |
Security contexts (included; maximum) | 2; 20 |
High availability | Active/Active and Active/Standby |
Integrated Wireless Access Point (See Cisco AP 702 datasheet for WiFi technical details) |
N/A |
Expansion slot |
1 interface card |
User-accessible Flash slot |
0 |
USB 2.0 ports |
2 |
Integrated I/O |
8 GE copper |
Expansion I/O |
6 GE copper or 6 GE Small Form-Factor Pluggable (SFP) |
Dedicated management port |
Yes (1 GE) |
Serial ports |
1 RJ-45 console |
Solid-state drive |
120 GB MLC SED |
Memory |
8 GB |
System flash |
8 GB |
System bus |
Multibus architecture |
Operating Parameters |
|
Temperature | 23 to 104°F (-5 to 40°C) |
Relative humidity | 90 percent |
Altitude | Designed and tested for 0 to 10,000 ft (3050 m) |
Acousticnoise | 64.2 dBA max |
Non-operating Parameters | |
Temperature | -13 to 158ºF (-25 to 70ºC) |
Relative humidity | 10 to 90 percent noncondensing |
Altitude | Designed and tested for 0 to 15,000 ft (4572 m) |
Power Input (per power supply) | |
AC range line voltage | 100 to 240 VAC |
AC normal line voltage | 100 to 240 VAC |
AC current | 4.85A |
AC frequency | 50/60 Hz |
Dual-power supplies | None |
DC domestic line voltage | -40.5 to 56 volts direct current (VDC) (-48 VDC nominal) |
DC international line voltage | -55 to -72 VDC (-60 VDC nominal) |
DC current | 15A (maximum input) |
Output | |
Steady state | 75W |
Maximum peak | 108W |
Maximum heat dissipation | 369 Btu/hr |
Form factor | 1 rack unit (RU), 19-in. rack-mountable |
Dimensions (H x W x D) | 1.75 x 17.5 x 14.25 in. (4.45 x 20.04 x 36.20 cm) |
Weight (with AC power supply) | 22.0 lb (10 kg) |
Interface Card sử dụng cho Firewall Cisco ASA5525-FPWR-K9
Cisco ASA Interface Card with 6 copper GE data ports for ASA 5525-X |
ASA-IC-6GE-CU-B |
|
Cisco ASA Interface Card with 6 SFP GE data ports (SX, LH, and LX) for ASA 5525-X |
ASA-IC-6GE-SFP-B |
Module quang Cisco sử dụng cho Firewall Cisco ASA5525-FPWR-K9
Cisco GE optical SFP connector, 1000BASE-SX short-wavelength transceiver (spare) |
GLC-SX-MM= |
|
Cisco GE optical SFP connector, 1000BASE-LX/LH long-wavelength/long-haul transceiver (spare) |
GLC-LH-SM= |
|
Cisco GE optical SFP connector, 1000BASE-SX short-wavelength transceiver, digital optical monitoring (DOM) (spare) |
GLC-SX-MMD= |
|
Cisco GE optical SFP connector, 1000BASE-LX/LH long-wavelength/long-haul transceiver, DOM (spare) |
GLC-LH-SMD= |
License sử dụng cho Firewall Cisco ASA5525-FPWR-K9
Cisco ASA5525 FirePOWER IPS and Apps 3YR Subscription |
L-ASA5525-TA= |
L-ASA5525-TA-3Y |
Cisco ASA5525 FirePOWER IPS, Apps and URL 3YR Subscription |
L-ASA5525-TAC= |
L-ASA5525-TAC-3Y |
Cisco ASA5525 FirePOWER IPS, Apps and AMP 3YR Subscription |
L-ASA5525-TAM= |
L-ASA5525-TAM-3Y |
Cisco ASA5525 FirePOWER IPS, Apps, AMP and URL 3YR Subscription |
L-ASA5525-TAMC= |
L-ASA5525-TAMC-3Y |
Cisco ASA5525 FirePOWER URL Filtering 3YR Subscription |
L-ASA5525-URL= |
L-ASA5525-URL-3Y |