Dòng NGFW của FortiGate 1800F cung cấp kết nối mạng tốc độ cao, tăng khả năng mở rộng và các tính năng hiệu suất được tối ưu hóa. Các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ sử dụng FortiGate NGFW có thể quản lý tất cả các rủi ro bảo mật của họ với IPS, kiểm tra SSL và bảo vệ mối đe dọa tốt nhất trong ngành.
FG-1800F có thể được triển khai ở mạng Edge của doanh nghiệp, hybrid và hyperscale data center, và trên các phân khúc nội bộ. Nhiều cổng hỗ trợ 25 Gigabit và 40 Gigabit, mật độ cổng cao, hiệu quả bảo mật vượt trội và thông lượng cao của FG-1800F giúp mạng của bạn được kết nối và bảo mật.
Thông số kỹ thuật FG-1800F
Hardware Specifications | |
Hardware Accelerated GE RJ45 Ports | 16 |
Hardware Accelerated GE SFP Slots | 8 |
Hardware Accelerated 25 GE SFP28/10GE SFP+ | 12 |
Hardware Accelerated 40GE QSFP+ Slots | 4 |
GE RJ45 Management Ports | 2 |
10GE SFP+ HA Ports | 2 |
USB 3.0 Port | 1 |
Console RJ45 Port | 1 |
Included Transceivers | 2x SFP+ (SR 10GE) |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 13 Gbps |
NGFW Throughput | 11 Gbps |
Threat Protection Throughput | 9.1 Gbp |
System Performance and Capacity | |
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 198 / 197 / 140 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 86 byte, UDP | 198 / 197 / 140 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 210 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 12 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 750,000 |
Firewall Policies | 100,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 65 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 20,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 100,000 |
SSL-VPN Throughput | 11 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 10,000 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 17 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 9,500 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 1.3 Million |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 34 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | TBA |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 250 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 196 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 4,096 / 1,024 |
Maximum Number of FortiTokens | 20,000 |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 3.5 x 17.25 x 21.1 |
Height x Width x Length (mm) | 88.4 x 438 x 536 |
Weight | 30.2 lbs (13.7 kg) |
Form Factor (supports EIA/non-EIA standards) | Rack Mount, 2RU |
Power Source | 100–240VAC, 50-60 Hz |
Maximum Current | 7A@100VAC, 3A@240VAC |
Maximum Power Consumption | 543.6W |
Average Power Consumption | 388.3W |
Heat Dissipation | 1,854.84 BTU/hr |
Redundant Power Supplies | Yes, Hot swappable |