Sophos XG 330 HW Rev. 2 là thiết bị có thể mở rộng phù hợp cho các tổ chức hoặc các công ty cỡ trung bình. XG 330 HW được trang bị các ổ đĩa thể rắn để lưu trữ báo cáo, nhật ký và kiểm dịch thư rác, có khả năng phản hồi tốt ngay cả trong môi trường lưu lượng truy cập cao.
XG 330 Rev.2 được trang bị 8 cổng đồng GbE, 2 cổng quang SFP GbE, 2 cổng quang 10 GbE SFP + cùng với một khe cắm FleXi để cấu hình với một mô-đun tùy chọn. Sản phẩm cung cấp hiệu suất tối ưu, tính linh hoạt cộng với khả năng dự phòng thông qua một nguồn cung cấp năng lượng bên ngoài tùy chọn.
Thông số kỹ thuật
Performance | XG 330 Rev. 2 |
Firewall throughput | 33 Gbps |
Firewall IMIX | 12,5 Gbps |
VPN throughput | 3,2 Gbps |
IPS throughput | 8,5 Gbps |
NGFW (IPS + App Ctrl) max. | 5,5 Gbps |
Antivirus throughput (proxy) | 6 Gbps |
Concurrent connections | 17,500,000 |
New connections/sec | 200,000 |
Maximum licensed users | unrestricted |
Physical interfaces | |
Storage (local quarantine/logs) | integrated SSD |
Ethernet interfaces (fixed) |
8 GbE copper (incl. 2 bypass pairs)
2 GbE SFP*
2 10 GbE SFP+*
|
No. of FleXi Port slots | 1 |
FleXi Port modules (optional) |
8 port GbE copper
8 port GbE SFP*
2 port 10 GbE SFP+*
4 port 10 GbE SFP+*
2 port 40 GbE QSFP+*
4 port GbE PoE
8 port GbE PoE
4 port GbE copper LAN bypass
|
Connectivity modules (optional) |
SFP DSL module (VDSL2)
SFP/SFP+ Transceivers
|
I/O ports (rear) |
2 x USB 3.0 (front)
1 x Micro USB (front)
1 x USB 3.0 (rear)
1 x COM (RJ45) (front)
1 x HDMI (rear)
|
Power supply |
Internal auto-ranging
100-240VAC, 50-60 Hz
Redundant PSU optional (external)
|
Physical specifications | |
Mounting | 1U rack mount (2 rackmount ears included) |
Dimensions (Width x Depth x Height) |
438 x 405.5 x 44 mm
17.24 x 15.96 x 1.75 inches
|
Weight |
5.8 kg / 12.78 lbs (unpacked)
8.8 kg / 19.4 lbs (packed)
|
Environment | |
Power consumption | 36W, 122 BTU/hr (idle) 54W, 184 BTU/hr (full load) |
Operating temperature |
0-40°C (operating)
-20 to +80°C (storage)
|
Humidity | 10%-90%, non-condensing |
Product Certifications | |
Certifications | CB, UL, CE, FCC, ISED, VCCI, MIC (Japan), RCM, CCC, KC Planned: BIS |