MÔ TẢ CHUNG
- Hỗ trợ chuẩn 802.11ac – chuẩn Wi-Fi thế hệ tiếp theo
- Kết nối đồng thời ở hai băng tần 2.4GHz (tốc độ 300Mbps) và băng tần 5GHz (867Mbps) cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1.2Gbps
- 4 ăng ten băng tần kép gắn ngoài cho kết nối Wi-Fi ổn định và vùng phủ rộng lớn.
- Dễ dàng quản lý hệ thống mạng của bạn với ứng dụng Tether của TP-Link.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút Reset Nút Mở/Tắt WPS Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1.5A |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.2 x 4.9 x 1.3 in. (182.95 x 123.5 x 32.1 mm) |
Dạng Ăng ten | 4 x ăng ten ngoài băng tần kép |
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz IEEE 802.11ac/n/a 5GHz |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tín hiệu | 300Mbps (2.4GHz) 867Mbps (5GHz) |
Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 54M: -76dBm 11ac VHT20 MCS8: -70dBm 11ac VHT40 MCS9: -65.5dBm 11ac VHT80 MCS9: -61.5dBm 2.4GHz: 11g 54M: -76dBm 11n HT20 MCS7: -74dBm 11n HT40 MCS7: -71d |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, cầu nối WDS,WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ BigPond/L2TP(Truy cập kép)/PPTP(Truy cập kép) |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức | IPv4 IPv6 |
Mạng khách | 1 x Mạng khách 2.4GHz 1 x Mạng khách 5GHz |