Mô tả tổng quan Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX220:
Thiết bị tường lửa Firewall juniper SRX220 tích hợp giao diện bảo mật, định tuyển, chuyển mạch, các cổng WAN ở thế hệ tiếp theo với khả năng giảm thiếu mối đe dọa tiên tiến. tạo các kết nối an toàn trên hệ thống mạng các doanh nghiệp.
Thiết bị tường lửa Firewall Juniper SRX220 thế hệ tường lửa tiếp theo kiểm soát người dùng với UTM (Unified Threat Management) giải pháp bảo mật toàn diện hoạt động trên 7 lớp mạng
Các tính năng phần cứng chính:
- Eight 10/100/1000 Ethernet LAN ports, 2 Mini-PIM slots
- Factory option of 8 PoE ports; PoE+ 802.3at, backwards compatible with 802.3af
- Support for T1/E1, serial, ADSL2/2+, VDSL, G.SHDSL, and Ethernet SFP
- Content Security Accelerator hardware for faster performance of IPS and ExpressAV
- Full UTM1; antivirus1, antispam1, enhanced Web filtering1, and content filtering
- Intrusion prevention system1, User role-based firewall and AppSecure1
- 2 GB DRAM, 2 GB CF default
Thông số kỹ thuật Juniper FireWall SRX220:
Model: | SRX220 |
---|---|
Maximum Layer 3 Performance and Capacity | |
Junos OS version tested | Junos OS 11.2R3 |
Firewall performance (large packets) | 950 Mbps |
Firewall performance (IMIX) | 300 Mbps |
Firewall + routing PPS (64 Byte) | 125 Kpps |
Firewall performance5(HTTP) | 350 Mbps |
IPsec VPN throughput (large packets) | 100 Mbps |
IPsec VPN Tunnels | 512 |
AppSecure firewall throughput5 | 300 Mbps |
IPS (intrusion prevention system) | 100 Mbps |
Antivirus | 35 Mbps (ExpressAV) |
Connections per second | 2,800 |
Maximum concurrent sessions DRAM options |
96 K 1 GB DRAM |
Maximum security policies | 2,048 |
Maximum users supported | Unrestricted |
Network Connectivity | |
Fixed I/O | 8 x 10/100/ 1000 BASE-T |
I/O slots | 2 x SRX Series Mini-PIM |
Services and Routing Engine slots | No |
ExpressCard slot (3G WAN) | No |
WAN/LAN interface options | See ordering information |
Optional maximum number of PoE ports | Up to 8 ports of 802.3af/at with maximum 120 W |
USB | 2 |
Flash/Memory | SRX220 |
Memory min and max(DRAM) | 1 GB |
Memory slots | Fixed memory |
Flash memory | 1 GB |
USB port for external storage | Yes |
Dimensions | SRX220 |
Dimensions (W x H x D) | 14.31 x 1.73 x 7.11 in (36.3 x 4.4 x 18.1 cm) |
Weight (device and power supply) | 3.43 lb (1.56 kg) non-PoE No interface modules |
Rack mountable | Yes, 1 RU |
Power | SRX220 |
Power supply (AC) | 100–240 VAC, 60 W Non-PoE/ 200 W PoE |
Maximum PoE power | 120 W |
Average power consumption | 28 W (LM) |
Input frequency | 50-60 Hz |
Maximum current consumption | 0.44 A @ 100 VAC (HM) |
Maximum inrush current | 80 A for HM |
Average heat dissipation | 126 BTU/hour (SRX220H) |
Maximum heat dissipation | 126 BTU/hour (SRX220H) |
Redundant power supply (hot swappable) | No |
Acoustic noise level (Per ISO 7779 Standard) |
51.1 dB |
Environment | SRX220 |
Operational temperature | 32° to 104° F (0° to 40° C) |
Nonoperational temperature | 4° to 158° F, (-20° to 70° C) |
Humidity | 5% to 95% noncondensing |
Mean time between failures (Telcordia model) |
14.3 years (SRX220H) 10.4 years (SRX220H-PoE) |
Thông số kỹ thuật Juniper FireWall SRX220: