THÔNG SỐ KỸ THUẬT
-
2 cổng Gigabit Ethernet WAN, RJ45.
-
5 cổng Gigabit Ethernet LAN 10/100/1000Mbps, RJ45. 2 cổng USB kết nối 3G/4G, printer,…
-
Dual-WAN Load Balance/Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ: IPTV, Internet, VoIP,…
-
50.000 NAT Session. Chịu tải 80user. Hỗ trợ nhiều dịch vụ cao cấp: Static IP, PPPoE, , PPTP/L2TP, DHCP,…
-
VPN 50 kênh(PPTP, L2TP, IPSec, SSL), VPN Trunking (LoadBalance/Backup), VPN qua 3G/4G(Dial-out).
-
Quản lý theo username/password: hỗ trợ chứng thực qua máy chủ Radius/LDAP.
-
Tích hợp chuẩn IPv4/IPv6.
-
Chức năng QoS 802.11p, IP Address, Port, TOS, DSCP, Application.
-
Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị viên phân quyền truy cập Internet(IP/MAC Address,…).
-
Quản lý tập trung các Router Vigor CVM, quản lý tập trung access point APM(30 AP), quản lý tập trung Switch SWM(10 SW).
-
Cho phép quản lý từ xa với phần mềm ACS SII qua TR-069.
-
Wireless với các phiên bản:V2925n, V2925n-plus, V2925Vn-plus, V2925ac, v2925Vac.
| Phần cứng | |
|---|---|
| Port |
|
| Nguồn | DC 12V / 1.5A |
| Nút điều khiển |
|
| Kích thước | L241 * W165 * H44 (mm) |
| Phần mềm | |
| WAN |
WAN Protocol
Multi-WAN
|
| Network |
|
| Management |
|
| Chất lượng dịch vụ | QoS : Guarantee Bandwidth for VoIP Class-based Bandwidth Guarantee by User-defined Traffic Categories DiffSer v Code Point Classifying 4-level Priority for Each Direction (Inbound /Outbound) Bandwidth Borrowed Session Limitation Bandwidth Limitation Layer-2 (802. 1p) and Layer-3 (TOS/DSCP) QoS Mapping |
| VPN |
|
| Tính năng nâng cao | Firewall
CSM
|
| Thông số khác | |
| Môi trường |
|
