MÔ TẢ CHUNG
- Tốc độ Wi-Fi chuẩn N lên đến 300Mbps, rất thuận lợi để sử dụng cho các ứng dụng tiêu thụ băng thông lớn như xem video HD trực tuyến
- Hai ăng ten ngoài làm tăng sự ổn định và mạnh mẽ cho kết nối Wi-Fi
- Cài đặt mã hóa bảo mật Wi-Fi dễ dàng bằng cách nhấn nút WPS
- Kiểm soát băng thông dựa trên IP cho phép người quản trị mạng có thể quyết định được có bao nhiêu băng thông được phân bổ
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện | 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps |
Nút | Nút WPS/Reset Nút Mở/ Tắt Wi-Fi Nút Mở/ Tắt nguồn |
Ăng ten | 2 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 9VDC / 0.6A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 7.6 x 5.3 x 1.3 in.(192 x 134 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 300Mbps(động) 11g: Up to 54Mbps(động) 11b: Up to 11Mbps(động) |
Reception Sensitivity | 270M: -70dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -87dBm@8% PER 6M: -90dBm@10% PER 1M: -98dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
Bảo mật Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ | WMM, Kiểm soát băng thông |
Dạng WAN | IP động/IP tĩnh/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Kiểm soát truy cập Quản lý nội bộ Quản lý từ xa |
DHCP | Máy chủ, Máy khách, Danh sách máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding | Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Quyền kiểm soát của phụ huynh Kiểm soát quản lý nội bộ Danh sách máy chủ Thời gian biểu truy cập Quản lý điều luật |
Bảo mật tường lửa | Tường lửa DoS, SPI Lọc địa chỉ IP/ lọc địa chỉ MAC/ lọc tên miền Nối địa chỉ IP và MAC |
Giao thức | Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách | 1 x mạng khách 2.4GHz |