Access point wifi trong nhà RUIJIE RG-AP730-L
– Tốc độ lên đến 2130Mbps, chuẩn 802.11a/b/g/n/ac Wave2.
– Hỗ trợ 3 băng tần (2.4GHz+5GHz+5GHz):
+ 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz
+ 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz / 5.47GHz to 5.725GHz / 5.725GHz to 5.850GHz
– Dòng sản phẩm phù hợp sử dụng cho môi trường doanh nghiệp có mật độ sử dụng cao.
– Hỗ trợ 1 cổng PoE+ 10/100/1000BASE-T.
– Nguồn 802.3af PoE <25.5W.
– Hỗ trợ dịch vụ Ruijie Cloud miễn phí giúp cấu hình từ xa cực kỳ đơn giản.
– Hỗ trợ tối đa 768 người dùng và 48 BSSID.
– Hỗ trợ tính năng cân bằng tải thông minh dựa vào số lượng người dùng và lưu lượng.
– Hỗ trợ tính năng tạo Voucher cho người dùng (phù hợp cho giải pháp cho thuê wifi khu nhà trọ/ký túc xá).
– Hỗ trợ tính năng PPSK giúp phân quyền đăng ký wifi cho 1 số thiết bị xác định trước.
– Hỗ trợ các tính năng WIFI marketing:
+ Giao diện đăng nhập dạng trang chào, cho phép tuỳ biến theo logo, hình ảnh doanh nghiệp, thông điệp quảng bá, nút click trỏ đến trang đích là fanpage hoặc website của doanh nghiệp.
+ Đăng nhập facebook, like facebook fanpage.
+ Quản lý lưu lượng của người dùng, thời gian, dung lượng data, số lượt truy cập trong ngày.
– Các chứng nhận: EN300 328, EN301 893, GB9254, EN301 489-1, EN301 489-17, GB4943, EN/IEC 60950-1.
Đặc tính kỹ thuật
Model | Ruijie AP730-L |
Target Deployment | SME High Density Wi-Fi |
Type | Indoor Ceiling/Wall-mounting |
Basic Spec | |
Operating Bands | 802.11b/g/n: 2.4GHz to 2.483GHz 802.11a/n/ac: 5.150GHz to 5.350GHz, 5.47GHz to 5.725GHz, 5.725GHz to 5.850GHz (vary depending on countries) |
Antenna | Built-in Antenna |
Max Throughput | 2130Mbps |
Spatial Streams | 2×2 |
Maximum Transmit Power | 100mW |
IP Rating | IP41 |
Ports | 1 10/100/1000BASE-T Ethernet uplink Port LAN1 supports PoE+ 1 Console Port |
Power | |
Power Supply | local power supply (DC 48V/0.6A) PoE (802.3at) |
Power Consumption | <25.5W |
WLAN | |
Maximum clients per AP | 768 |
BSSID capacity | 48 |
Remote Intelligent Perception Technology (RIPT) | Support |
Intelligent load balancing based on the number of users or traffic | Support |
STA control | Support |
Bandwidth control | Support |
Band Steering (5G Priority) | Support |
Security | |
PSK, Web, 802.1x authentication | Support |
PPSK authentication | Support |
Data encryption | WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits) |
PEAP authentication | Support |
User isolation | Support |
Rogue AP detection and countermeasure | Support |
RADIUS | Support |
Wireless Intrusion Detection System(WIDS) | Support |
Wireless Intrusion Prevention System (WIPS) | Support |
Routing | |
IPv4 address | Static IP address or DHCP reservation |
IPv6 address | Manual or automatic configuration |
Multicast | Multicast to unicast conversion |
Management and Maintenance | |
Network management | SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, Web management |
Cloud AC management | Support |
FAT/FIT switching | Support |
External Characteristics | |
Lock | Support |
LED Indicators | 1 LED indicator (red, green, blue, orange, and flashing modes, breathing flashing mode for smart device access, and the indicator can be switched off to enable silence mode) |
Relevant Standard | |
Wi-Fi Alliance Certification | Support |
Radio Standard | EN300 328 EN301 893 |
EMC Standard | GB9254 EN301 489-1 EN301 489-17 |
Safety Standard | GB4943 EN/IEC 60950-1 |
Dimensions (W x D x H) | 230 x 230 x 42 mm |
Weight | 1.3kg |