THÔNG SỐ KỸ THUẬT
với cấu hình: 8 đường vào bưu điện analog, ra 2 máy lẻ analog và 100 máy lẻ IP SIP
– 2 cổng mạng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 WAN)
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB, audio in và out
– Tích hợp 8 cổng PSTN, 2 analog phone/FAX & không giới hạn SIP Trunk
– Tích 4 hợp phòng họp hội nghị 10 bên và thoại hội nghị qua thoại video
– Tích hợp voicemail với dụng lượng 150 giờ, cho phép chuyển voicemail vào email.
– Tự động cấp acount cho điện thoại IP, Video IP, ATA vv…
– Hổ trợ nhiều tính năng:
+ Call park & pickup, call queue,
+ ACD, intercom & paging, ring group,
+ Disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn
+ Personal music-on-hold, branch office system.
– Web quản lý riêng của từng Acount. Giao diện quản trị dễ dàng.
Thông số kỹ thuật
Tổng đài điện thoại IP Grandstream 8 vào 100 máy lẻ IP, Tổng đài điện thoại IP Grandstream GXE5028, với cấu hình: 8 đường vào bưu điện analog, ra 2 máy lẻ analog và 100 máy lẻ IP SIP
– 2 cổng mạng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 WAN)
– Tích hợp sẵn cổng kết nối USB, audio in và out
– Tích hợp 8 cổng PSTN, 2 analog phone/FAX & không giới hạn SIP Trunk
– Tích 4 hợp phòng họp hội nghị 10 bên và thoại hội nghị qua thoại video
– Tích hợp voicemail với dụng lượng 150 giờ, cho phép chuyển voicemail vào email.
– Tự động cấp acount cho điện thoại IP, Video IP, ATA vv…
– Hổ trợ nhiều tính năng:
+ Call park & pickup, call queue,
+ ACD, intercom & paging, ring group,
+ Disa lời chào IVR nhiều cấp tùy chọn
+ Personal music-on-hold, branch office system.
– Web quản lý riêng của từng Acount. Giao diện quản trị dễ dàng.
FXO Ports | 8 FXO |
FXS Ports | 2 |
Ethernet Ports | 1 x WAN, 1 x LAN (10/100Mbps, integrated PoE) |
PSTN Life Line Ports | 2 PSTN fail-over life lines |
Peripheral Ports | USB, Audio In, Audio Out |
Conference Rooms | 4 |
Unified Message Storage | 150 hours of voicemail, 10000 fax pages, 4 hours of video mail |
Registered Extensions | 100 |
Voice Codecs | G.711, G.723, G.729 A/B/E, G.726, iLBC, T.38 fax relay |
Video Codecs | H.264, H.263/H.263+ |
Communication/Security Protocols | TCP/UDP/IP, RTP/RTCP, ICMP, ARP/RARP, DNS, DDNS, DHCP, NTP, TFTP, TELNET, HTTP/HTTPS, PPoE, SIP(RFC3261),STUN, SRTP, TLS/SIP |
Compliance | FCC : Part 68 & 15B; CE : EN55022, EN55024, TBR21, EN60950, C-Tick: AS/NZX CISPR22, CIS PR24 A-Tick : AS-ACIF S002, AS/NZS60950 UL (power supply) |
Universal Power Supply | Input: 100-240V, 50-60Hz Output: 12 Vdc, 1.25Amp |
Configuration & Management | HTTP/HTTPS, TELNET, Syslog, TR-069 (pending) |